Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. (115 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. (115 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. (115 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i.e. (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

710 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3958 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành