Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 1000 ie CAT (45 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 1000 ie CAT (45 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 1000 ie CAT (45 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1000 ie CAT (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

74 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
74 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
64.9 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

702 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1088 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3410 mm

Chiều rộng (mm)

1490 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2159 mm

Vết bánh trước (mm)

1263 mm

Vết bánh sau (mm)

1265 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

135/75 R13

Kích thước bánh trước

135/75 R13

Công nghệ và Vận hành