Fiat Panda (ZAF 141) 750 (34 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Fiat Panda (ZAF 141) 750 (34 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda (ZAF 141) 750 (34 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

750 (34 Hp)

Công suất

34 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

59 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

23.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
34 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
59 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
843 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
63.5 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

668 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1088 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3380 mm

Chiều rộng (mm)

1460 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2160 mm

Vết bánh trước (mm)

1254 mm

Vết bánh sau (mm)

1249 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 13

Công nghệ và Vận hành