Fiat Freemont 2.0 JTD (170 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Fiat Freemont 2.0 JTD (170 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Freemont 2.0 JTD (170 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 JTD (170 Hp) AWD Automatic

Công suất

170 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2089 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1461 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1878 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 19

Công nghệ và Vận hành