Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. 16V Sport (160.EF) (139 Hp) 1993, 1994, 1995
Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. 16V Sport (160.EF) (139 Hp) 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tipo (160) 2.0 i.e. 16V Sport (160.EF) (139 Hp) 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i.e. 16V Sport (160.EF) (139 Hp)

Công suất

139 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1164 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

710 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3958 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1446 mm

Vết bánh sau (mm)

1421 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15 V

Kích thước bánh trước

185/55 R15 V

Công nghệ và Vận hành