Fiat Tempra S.w. (159) 1.8 i.e. (159.BY) (101 Hp) 1994, 1995, 1996
Fiat Tempra S.w. (159) 1.8 i.e. (159.BY) (101 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tempra S.w. (159) 1.8 i.e. (159.BY) (101 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i.e. (159.BY) (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1756 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
79.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1222 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4472 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành