Fiat Tempra (159) 1.9 TD (159.CU,159.AU,159.AI,1 (90 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Fiat Tempra (159) 1.9 TD (159.CU,159.AU,159.AI,1 (90 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tempra (159) 1.9 TD (159.CU,159.AU,159.AI,1 (90 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (159.CU,159.AU,159.AI,1 (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1929 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
19.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1188 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4354 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1545 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành