Fiat Tempra (159) 1.6 i.e. (78 Hp) 1990, 1991, 1992
Fiat Tempra (159) 1.6 i.e. (78 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Tempra (159) 1.6 i.e. (78 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i.e. (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
ohc

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành