Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 1.9 Multijet (150 Hp) 2006
Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 1.9 Multijet (150 Hp) 2006

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Stilo (5-door, facelift 2006) 1.9 Multijet (150 Hp) 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 Multijet (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
937A5000
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4253 mm

Chiều rộng (mm)

1756 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1508 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành