Fiat Siena (178) 1.0 i (61 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Fiat Siena (178) 1.0 i (61 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Siena (178) 1.0 i (61 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (61 Hp)

Công suất

61 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

79 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
61 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
79 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
54.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

990 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

859 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1614 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1394 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/85 R13

Kích thước bánh trước

145/85 R13

Công nghệ và Vận hành