日本
ホームページ
車
ニュース
自動車メーカー一覧
車の価格表
車室内の騒音レベル
車両の評価
車を探す
Trang chủ
Hãng xe
Fiat
Fiat Regata (138) 80 Turbo Diesel 1.9 (80 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
Fiat Regata (138) 80 Turbo Diesel 1.9 (80 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
So sánh
ローリング価格
車両価格(税込)
車両の範囲
Car
都道府県
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
合計
0 đ
別バージョン
Fiat Regata (138) 90 i.e. 1.6 (90 Hp) 1987, 1988, 1989
Sedan
Fiat Regata (138) 75 i.e. 1.5 (75 Hp) CAT 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan, Front wheel drive
Fiat Regata (138) 100 1.6 (101 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Sedan
Fiat Regata (138) 60 Diesel 1.7 (60 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan
Fiat Regata (138) 75 i.e. 1.5 (75 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan
Fiat Regata (138) 85 1.5 (79 Hp) 1985, 1986, 1987
Sedan
Fiat Regata (138) 65 Diesel 1.7 (65 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan, manual, Front wheel drive
Fiat Regata (138) 65 Diesel 1.9 (65 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan
Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (100 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan, manual, Front wheel drive
Fiat Regata (138) 85 1.5 (82 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985
Sedan, automatic, Front wheel drive
Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (95 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan
Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (101 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Sedan
Thông tin chung
Tên xe
Fiat Regata (138) 80 Turbo Diesel 1.9 (80 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
Thương hiệu
Fiat
Model
Regata
Đời xe
Regata (138)
Năm sản xuất
1986
Loại xe
Sedan
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
80 Turbo Diesel 1.9 (80 Hp)
Công suất
80 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Công suất (HP)
80 Hp
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Công nghệ và Vận hành
あなたも好きかも
- 読み込んでいます...