Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (100 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (100 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Regata (138) 100 Super 1.6 (100 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

100 Super 1.6 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1585 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

513 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2448 mm

Vết bánh trước (mm)

1414 mm

Vết bánh sau (mm)

1412 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành