Fiat Qubo 1.3 MultiJet (95 Hp) Start/Stop 2019, 2020, 2021
Fiat Qubo 1.3 MultiJet (95 Hp) Start/Stop 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Qubo 1.3 MultiJet (95 Hp) Start/Stop 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 MultiJet (95 Hp) Start/Stop

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.8
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3957-3971 mm

Chiều rộng (mm)

1716 mm

Chiều cao (mm)

1735-1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2513 mm

Vết bánh trước (mm)

1462-1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1464-1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.82 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 284 mm

Thắng sau

Disc, 228 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành