Fiat Punto III (199) 1.4 8V (77 Hp) Natural Power 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Fiat Punto III (199) 1.4 8V (77 Hp) Natural Power 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto III (199) 1.4 8V (77 Hp) Natural Power 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 8V (77 Hp) Natural Power

Công suất

77 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
350A1000
Công suất (HP)
77 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

955 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1687 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành