Fiat Punto II (188) 5dr 1.9 JTD (80 Hp) 1999, 2000, 2001
Fiat Punto II (188) 5dr 1.9 JTD (80 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto II (188) 5dr 1.9 JTD (80 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 JTD (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 3000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
188A2000
Công suất (HP)
80 Hp @ 3000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

297 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3835 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1398 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x R14

Công nghệ và Vận hành