Fiat Punto II (188) 5dr 1.2 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Fiat Punto II (188) 5dr 1.2 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto II (188) 5dr 1.2 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
188A4000
Công suất (HP)
60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

297 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3835 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1398 mm

Vết bánh sau (mm)

1392 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành