Fiat Punto I (176, facelift 1997) 85 1.2 (86 Hp) 1997, 1998, 1999
Fiat Punto I (176, facelift 1997) 85 1.2 (86 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto I (176, facelift 1997) 85 1.2 (86 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

85 1.2 (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
176B9000
Công suất (HP)
86 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOCH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3770 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1369 mm

Vết bánh sau (mm)

1352 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Công nghệ và Vận hành