Fiat Punto I (176, facelift 1997) 70 TD 1.7 (70 Hp) 1997, 1998, 1999
Fiat Punto I (176, facelift 1997) 70 TD 1.7 (70 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto I (176, facelift 1997) 70 TD 1.7 (70 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

70 TD 1.7 (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
176A3000
Công suất (HP)
70 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1698 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.2 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3760 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1369 mm

Vết bánh sau (mm)

1352 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành