Fiat Punto Cabrio (176C) 1.6 (88 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Fiat Punto Cabrio (176C) 1.6 (88 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto Cabrio (176C) 1.6 (88 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (88 Hp)

Công suất

88 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
176A9000
Công suất (HP)
88 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3760 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1369 mm

Vết bánh sau (mm)

1352 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Công nghệ và Vận hành