Fiat Punto Cabrio (176C) 1.2 (58 Hp) 1994, 1995
Fiat Punto Cabrio (176C) 1.2 (58 Hp) 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Punto Cabrio (176C) 1.2 (58 Hp) 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
176A7000
Công suất (HP)
58 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3760 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1377 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13 S

Kích thước bánh trước

155/70 R13 S

Công nghệ và Vận hành