Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 0.9 ie (40 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 0.9 ie (40 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1991) 0.9 ie (40 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 ie (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

66 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
66 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
899 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
68 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3408 mm

Chiều rộng (mm)

1494 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2151 mm

Vết bánh trước (mm)

1263 mm

Vết bánh sau (mm)

1265 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

135/75 R13 S

Kích thước bánh trước

135/75 R13 S

Công nghệ và Vận hành