Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1986) 1000 CL/S (45 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1986) 1000 CL/S (45 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda (ZAF 141, facelift 1986) 1000 CL/S (45 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1000 CL/S (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

80 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
80 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
64.9 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

674 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1088 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3410 mm

Chiều rộng (mm)

1490 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2159 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành