Fiat Panda III City Cross 1.3 Multijet II (95 Hp) 2017, 2018
Fiat Panda III City Cross 1.3 Multijet II (95 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda III City Cross 1.3 Multijet II (95 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Multijet II (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

97 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
312B1000, 330A1000
Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3686 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1416-1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1412-1422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 175/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 175/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành