Fiat Panda III (319) 1.3 16V MULTIJET (75 Hp) START & STOP 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Fiat Panda III (319) 1.3 16V MULTIJET (75 Hp) START & STOP 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda III (319) 1.3 16V MULTIJET (75 Hp) START & STOP 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 16V MULTIJET (75 Hp) START & STOP

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
199A9000
Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3653 mm

Chiều rộng (mm)

1643 mm

Chiều cao (mm)

1551 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82Т; 185/55 R15 82Т

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82Т; 185/55 R15 82Т

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành