Fiat Panda II (169) 1.2 8V (69 Hp) DYNAMIC 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Fiat Panda II (169) 1.2 8V (69 Hp) DYNAMIC 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda II (169) 1.2 8V (69 Hp) DYNAMIC 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 8V (69 Hp) DYNAMIC

Công suất

69 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
169A4000
Công suất (HP)
69 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

206 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

775 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3538 mm

Chiều rộng (mm)

1578 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2299 mm

Vết bánh trước (mm)

1366 mm

Vết bánh sau (mm)

1357 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80R13

Kích thước bánh trước

155/80R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành