Fiat Panda 4x4 1.2 MPI 4x4 (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Fiat Panda 4x4 1.2 MPI 4x4 (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Panda 4x4 1.2 MPI 4x4 (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 MPI 4x4 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
188A4000
Công suất (HP)
60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

230 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3538 mm

Chiều rộng (mm)

1578 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2305 mm

Vết bánh trước (mm)

1366 mm

Vết bánh sau (mm)

1358 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành