Fiat New 500 (facelift 2015) 1.4 MultiAir (135 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Fiat New 500 (facelift 2015) 1.4 MultiAir (135 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Fiat New 500 (facelift 2015) 1.4 MultiAir (135 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 MultiAir (135 Hp) Automatic

Công suất

135 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 2400-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 2400-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1168 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

269 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3667 mm

Chiều rộng (mm)

1627 mm

Chiều cao (mm)

1519 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1407 mm

Vết bánh sau (mm)

1397 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 282 mm

Thắng sau

Disc, 240 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R16 XL

Kích thước bánh trước

195/45 R16 XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành