Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.9 MultiJet (120 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.9 MultiJet (120 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.9 MultiJet (120 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 MultiJet (120 Hp) DPF

Công suất

120 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
186A9000
Công suất (HP)
120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4090 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2666 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Drum, 228 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành