Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.6 16V (103 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.6 16V (103 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Multipla (186, facelift 2004) 1.6 16V (103 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
182B6000
Công suất (HP)
103 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4090 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2666 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Drum, 228 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành