Fiat Marea (185) 1.9 JTD 110 (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Fiat Marea (185) 1.9 JTD 110 (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Marea (185) 1.9 JTD 110 (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 JTD 110 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
182B4000
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1741 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Công nghệ và Vận hành