Fiat Marea (185) 1.8 115 16V (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Fiat Marea (185) 1.8 115 16V (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Marea (185) 1.8 115 16V (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 115 16V (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
182A2000
Công suất (HP)
113 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1747 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành