Fiat Freemont 3.6 V6 (280 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Fiat Freemont 3.6 V6 (280 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Freemont 3.6 V6 (280 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (280 Hp) AWD Automatic

Công suất

280 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 4350 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

262 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 4350 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2031 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1461 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1878 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành