Fiat Egea (356, facelift 2020) 1.0 Firefly (100 Hp) 2020, 2021, 2022
Fiat Egea (356, facelift 2020) 1.0 Firefly (100 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Egea (356, facelift 2020) 1.0 Firefly (100 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Firefly (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121-125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-FINAL

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4532 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành