Fiat Croma (154) 2500 TD (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Fiat Croma (154) 2500 TD (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Croma (154) 2500 TD (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2500 TD (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1348 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1496 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring-loaded rack

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Công nghệ và Vận hành