Fiat Coupe (FA/175) 1.8 16V (131 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Fiat Coupe (FA/175) 1.8 16V (131 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Coupe (FA/175) 1.8 16V (131 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

164 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
183A1000
Công suất (HP)
131 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
164 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1747 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1479 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành