Fiat Bravo (182) 2.0 HGT 20V (154 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Fiat Bravo (182) 2.0 HGT 20V (154 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Bravo (182) 2.0 HGT 20V (154 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HGT 20V (154 Hp)

Công suất

154 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
182B3000
Công suất (HP)
154 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.65 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành