Fiat Brava (182) 1.9 TD 100 S (101 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Fiat Brava (182) 1.9 TD 100 S (101 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Brava (182) 1.9 TD 100 S (101 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD 100 S (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
182A7000
Công suất (HP)
101 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
20.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

775 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4187 mm

Chiều rộng (mm)

1741 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1461 mm

Vết bánh sau (mm)

1463 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành