Fiat Albea 1.2 i (60 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Fiat Albea 1.2 i (60 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Albea 1.2 i (60 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

98 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
98 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.8 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4185 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành