Fiat 600 1.1i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Fiat 600 1.1i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 600 1.1i (40 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1i (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1108 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3337 mm

Chiều rộng (mm)

1508 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1277 mm

Vết bánh sau (mm)

1272 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành