Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 2.0 MultiJet II (150 Hp) AWD Automatic 2018, 2019
Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 2.0 MultiJet II (150 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 2.0 MultiJet II (150 Hp) AWD Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MultiJet II (150 Hp) AWD Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4269 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1603 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành