Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 1.6 e TorQ (110 Hp) 2018, 2019
Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 1.6 e TorQ (110 Hp) 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500X Cross/City Cross (facelift 2019) 1.6 e TorQ (110 Hp) 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 e TorQ (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
55263842, 55283099
Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4269 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1603 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành