Fiat 500L (facelift 2017) 1.4 MultiAir (160 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Fiat 500L (facelift 2017) 1.4 MultiAir (160 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500L (facelift 2017) 1.4 MultiAir (160 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 MultiAir (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1476 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1927 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4249 mm

Chiều rộng (mm)

1774 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Disc, 264 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành