Fiat 131 1.6 Super Mirafiori (96 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982
Fiat 131 1.6 Super Mirafiori (96 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982
Fiat 131 1.6 Super Mirafiori (96 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982
Fiat 131 1.6 Super Mirafiori (96 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 131 1.6 Super Mirafiori (96 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Super Mirafiori (96 Hp)

Công suất

96 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
96 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1585 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1052 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4229 mm

Chiều rộng (mm)

1651 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Vết bánh trước (mm)

1378 mm

Vết bánh sau (mm)

1321 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành