Fiat 131 1.6 Mirafiori (85 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984
Fiat 131 1.6 Mirafiori (85 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 131 1.6 Mirafiori (85 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Mirafiori (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1585 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4264 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1386 mm

Vết bánh sau (mm)

1327 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành