Ferrari Monza SP SP1 6.5 V12 (810 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Ferrari Monza SP SP1 6.5 V12 (810 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari Monza SP SP1 6.5 V12 (810 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

1

Số cửa

1

Kiến trúc truyền động
Động cơ

SP1 6.5 V12 (810 Hp) Automatic

Công suất

810 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

719 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

366 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
810 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
719 Nm @ 7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6496 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
13.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4657 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1155 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1688 mm

Vết bánh sau (mm)

1678 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

315/30 ZR 20; 275/30 ZR 21

Kích thước bánh trước

315/30 ZR 20; 275/30 ZR 21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

11.5J x 20; 10J x 21

Công nghệ và Vận hành