Ferrari F40 2.9 i V8 32V (478 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Ferrari F40 2.9 i V8 32V (478 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F40 2.9 i V8 32V (478 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 i V8 32V (478 Hp)

Công suất

478 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

577 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

324 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F120A000
Công suất (HP)
478 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
162.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
577 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2936 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
69.5 mm
Tỉ số nén
7.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1125 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Công nghệ và Vận hành