Ferrari F355 GTS 355 GTS (381 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Ferrari F355 GTS 355 GTS (381 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F355 GTS 355 GTS (381 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

355 GTS (381 Hp)

Công suất

381 Hp @ 8250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

363 Nm @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F129B
Công suất (HP)
381 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
363 Nm @ 6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1170 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 265/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 265/40 R18

Công nghệ và Vận hành