Ferrari 812 GTS 6.5 V12 (800 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Ferrari 812 GTS 6.5 V12 (800 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 812 GTS 6.5 V12 (800 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (800 Hp) DCT

Công suất

800 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

718 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

373 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

<3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F140GA
Công suất (HP)
800 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
718 Nm @ 7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6496 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

92 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4693 mm

Chiều rộng (mm)

1971 mm

Chiều cao (mm)

1278 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1672 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 398 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR20Rear wheel tires: 315/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 ZR20Rear wheel tires: 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành