Ferrari 599 GTB Fiorano 6.0 V12 (620 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Ferrari 599 GTB Fiorano 6.0 V12 (620 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 599 GTB Fiorano 6.0 V12 (620 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (620 Hp) Automatic

Công suất

620 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

608 Nm @ 5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

401 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F140C
Công suất (HP)
620 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
608 Nm @ 5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5999 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1688 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1961 mm

Chiều cao (mm)

1336 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Vết bánh trước (mm)

1689 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 353x33 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328x28 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R19Rear wheel rims: R20

Công nghệ và Vận hành