Ferrari 575M Maranello 575M Superamerica (540 Hp) 2004, 2005, 2006
Ferrari 575M Maranello 575M Superamerica (540 Hp) 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 575M Maranello 575M Superamerica (540 Hp) 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

575M Superamerica (540 Hp)

Công suất

540 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

589 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

499 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

34.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

21.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F133G
Công suất (HP)
540 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
589 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5748 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40; 295/35 R18

Kích thước bánh trước

245/40; 295/35 R18

Công nghệ và Vận hành